Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsmiling

Mục lục

/ʌn´smaliη/

Thông dụng

Tính từ

Không mỉm cười, không tươi cười, không hớn hở; nghiêm trang, nghiêm nghị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsmirched

    Tính từ: không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế,
  • Unsmokable

    Tính từ: không thể hút được (thuốc lá),
  • Unsmoked

    Tính từ: không hút (thuốc lá), không bị hun khói, không bị sấy khói (thịt..),
  • Unsmooth

    (adj) không bằng phẳng, không nhẵn, gồ ghề, Tính từ: không nhẵn, không trơn, không mượt, ráp;...
  • Unsmoothed

    Tính từ: không dàn xếp, không gọt, giũa (văn),
  • Unsnap

    / ʌn´snæp /, ngoại động từ, tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...), nội động từ, tụt khoá, hình thái từ
  • Unsnare

    Ngoại động từ: tháo bẫy,
  • Unsnarl

    / ʌn´sna:l /, Ngoại động từ: gỡ rối, làm sáng tỏ, Hình Thái Từ:,...
  • Unsnuffed

    Tính từ: (tiếng lóng) không chết, không ngẻo, không bị tiêu tan (hi vọng),
  • Unsober

    Tính từ: nghiện rượu, không điều độ, không nghiêm chỉnh,
  • Unsociability

    / ¸ʌnsouʃə´biliti /, tính khó gần, tính khó chan hoà; tính không thích giao du, tính không thích kết bạn; tính không thích sự...
  • Unsociable

    / ʌn´souʃəbl /, Tính từ: khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không...
  • Unsociableness

    / ʌn´souʃəbəlnis /, như unsociability,
  • Unsocial

    / ʌn´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội, không thuộc về xã hội, khó gần, khó chan hoà; không thích...
  • Unsocial hours

    giờ làm thêm trái với thời gian giao tế xã hội bình thường,
  • Unsocially

    trạng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top