Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unused

Mục lục

/ʌn´ju:zd/

Thông dụng

Tính từ

Không dùng đến
Chưa bao giờ được sử dụng
an unused envelope
một phong bì chưa sử dụng
,—n'ju:st
không quen, không biết ( ai/cái gì)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chưa được dùng

Điện tử & viễn thông

chưa sử dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inactive , unemployed , vacant , brand-new , brand new , fresh , idle , mint condition , new , remaining , unaccustomed , unfamiliar , untapped , untried

Xem thêm các từ khác

  • Unused balance

    số dư chưa dùng,
  • Unused fund

    vốn chưa sử dụng,
  • Unused heat

    nhiệt hao phí,
  • Unuseful

    Tính từ: vô ích, vô dụng,
  • Unusual

    / ʌn´ju:ʒuəl /, Tính từ: hiếm, không thông thường, lạ, khác thường, Đáng chú ý, đặc sắc;...
  • Unusual Order Form (UOF)

    dạng lệnh không sử dụng,
  • Unusual combinaison

    tổ hợp hiếm,
  • Unusual combination

    tổ hợp bất thường, tổ hợp hiếm,
  • Unusual flood

    lũ bất thường, lũ bất thường,
  • Unusual structure

    công trình đặc biệt, công trình ít thấy,
  • Unusually

    Phó từ: cực kỳ, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Unusualness

    / ʌn´ju:ʒuəlnis /, danh từ, tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường, tính chất đáng chú...
  • Unutilized

    / ʌn´ju:ti¸laizd /, tính từ, không dùng đến, không sử dụng,
  • Unutterable

    / ʌn´ʌtərəbl /, Tính từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn...
  • Unutterableness

    / ʌn´ʌtərəbəlnis /,
  • Unutterably

    Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được,...
  • Unuttered

    Tính từ: không thốt ra, không phát ra, không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ,
  • Unvalued

    / ʌn´vælju:d /, Tính từ: (tài chính) không có giá, không định giá, không được quý, không được...
  • Unvalued policy

    đơn bảo hiểm không định giá, đơn bảo hiểm chưa định giá, đơn bảo hiểm không định giá,
  • Unvanquishable

    Tính từ: không thể thắng nổi, vô địch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top