Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upbraiding

Mục lục

/ʌp´breidiη/

Thông dụng

Danh từ
Sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
Lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upbringing

    / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng...
  • Upbuilding

    lớp phủ,
  • Upburst

    / ´ʌp¸bə:st /, Hóa học & vật liệu: sự bùng nổ (núi lửa),
  • Upcast

    / ´ʌp¸ka:st /, Danh từ: sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa...
  • Upcast shaft

    giếng thoát gió,
  • Upcast ventilation

    sự hút gió ra,
  • Upcoming

    bre & name / 'ʌpkʌmɪŋ /, Tính từ: sắp tới,
  • Upcoming decision

    quyết định cấp bách,
  • Upcountry

    / ʌp´kʌntri /, Tính từ: nằm trong nội địa, xa bờ biển, ở phía bên trong, về phía bên trong...
  • Upcountry town

    thành phố xa bờ biển,
  • Upcross

    Toán & tin: (thống kê ) sự dương hoá,
  • Upcut milling

    sự phay chuẩn, sự phay nghịch,
  • Upcut shears

    máy cắt (đứt) có hành trình làm việc đi lên,
  • Update

    / ʌpdeɪt /, Ngoại động từ: làm cho cập nhật, hiện đại hoá, cho ai thông tin mới nhất (về...
  • Update Buffer (UDB)

    cập nhật bộ nhớ đệm,
  • Update File

    tệp cập nhật, tập tin cập nhật, cập nhật tập tin,
  • Update Link (UDL)

    cập nhật tuyến nối,
  • Update Source

    cập nhật nguồn,
  • Update authority

    quyền cập nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top