Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uphold

Mục lục

/ʌp´hould/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao
Đỡ, chống, chống đỡ
Ủng hộ, tán thành
I cannot uphold such conduct
tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
Giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng hộ
to uphold a tradition
giữ gìn truyền thống
to uphold someone
giữ ai
Xác nhận, chứng thực, phê chuẩn
to uphold the jury's decision
xác nhận quyết định của hội đồng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advocate , aid , assist , back , back up , bolster , boost , brace , buoy up , buttress , carry , champion , confirm , countenance , defend , elevate , encourage , endorse , help , hoist , hold to , hold up one’s end , justify , pick up , promote , prop , raise , rear , second , shore up , side with , stand by , stick by , stick up for , sustain , take up , upbear , uplift , upraise , uprear , vindicate , heave , lift , buoy , support , bear , hold , get behind , plump for , recommend , stand behind , assert , maintain , protect

Từ trái nghĩa

verb
weaken

Xem thêm các từ khác

  • Upholden

    quá khứ phân từ của uphold,
  • Upholder

    / ʌp´houldə /, danh từ, cái trụ, cái chống, cái đỡ, người ủng hộ, người tán thành, người giữ vững, người duy trì;...
  • Upholster

    / ʌp´houlstə /, Ngoại động từ: nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...), bọc, phủ, bịch (đồ gỗ),...
  • Upholstered

    / ʌp´houlstəd /, tính từ, Được bọc, phủ, bịt,
  • Upholstered seat

    ghế ngồi có bọc đệm,
  • Upholsterer

    / ʌp´houlstərə /, Danh từ: sự bọc mặt đồ gỗ, người buôn bán màn/thảm, người làm nghề...
  • Upholstering

    bọc đệm,
  • Upholstery

    / ʌp´hɔlstəri /, Danh từ: bàn ghế, màn thảm, vải, chất liệu bọc, nghề bọc mặt đồ gỗ,...
  • Upholstery fabric

    vải nhồi đệm,
  • Upholstery tack

    đinh ghim,
  • Uphove

    quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
  • Upkeep

    / ´ʌp¸ki:p /, Danh từ: sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản, chi phí bảo dưỡng, chi phí...
  • Upkeep cost

    phí tổn bảo duỡng, chi phí bảo dưỡng,
  • Upkeep operations

    việc bảo dưỡng kỹ thuật,
  • Upland

    / ´ʌplænd /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước, Tính...
  • Upland irrigation

    tưới vùng cao,
  • Upland moor

    đầm lầy vùng cao,
  • Upland region

    miền núi, vùng cao, vùng cao,
  • Uplander

    Danh từ: người vùng cao, người nội địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top