Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upper-class” Tìm theo Từ (1.251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.251 Kết quả)

  • / ´ʌpə /, Tính từ: cao hơn (về vị trí, địa vị); trên cao, ở trên một cái gì khác (nhất là cái gì tương tự), Ở chỗ đất cao hơn, ở phía bắc trong nội địa, ở sâu trong...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
"
  • Danh từ: chữ hoa (nhất là chữ in), két trên, chữ hoa, chữ hoa (in hoặc đánh máy),
  • mạ trên, biên trên của giàn, cánh trên (giàn dầm), biên trên,
  • ban công nhà hát,
  • mật độ trên,
  • chi trên,
  • giàn giáo xây cầu dựng cao hơn cánh dưới của giàn,
  • cánh trên (dầm i),
  • cửa âu tầu thượng lưu, cửa dầm âu, cửa âu phía trên,
  • thớt trên cối xay,
  • mẫu lấy lớp trên,
  • tầng quầy trên,
  • nửa mặt phẳng trên,
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • hàm trên, hàm trên,
  • hệ giằng trên (giàn),
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • lớp trên cùng (của tầng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top