Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urn

Mục lục

/ɜːn/

Thông dụng

Danh từ

Cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử)
Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
Bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

Chuyên ngành

Toán & tin

(cái) bình

Kỹ thuật chung

cái bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
capsule , cistern , container , ewer , jar , ossuary , pitcher , samovar , vase , vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top