Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usufruct

Mục lục

/´ju:sju¸frʌkt/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) quyền hoa lợi

Chuyên ngành

Xây dựng

hoa lơi

Kinh tế

quyền dụng ích
right of usufruct
quyền dụng ích (quyền sử dụng tài sản của người khác)
quyền hưởng hoa lợi
statutory usufruct
quyền hưởng hoa lợi theo luật định
quyền hưởng huê lợi

Xem thêm các từ khác

  • Usufructuary

    / ¸ju:sju´frʌktʃuəri /, Tính từ: (thuộc) quyền hoa lợi, Danh từ:...
  • Usufructuary right

    quyền dụng ích, quyền hưởng hoa lợi,
  • Usurer

    / ´ju:ʒərə /, Danh từ: người cho vay nặng lãi, Kinh tế: người cho...
  • Usurious

    / ju:´ʒjuəriəs /, Tính từ: nặng lãi, Kinh tế: cắt cổ, quá cao, quá...
  • Usurp

    / ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình...
  • Usurpation

    / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng...
  • Usurper

    / ju:´zə:pə /, danh từ, người chiếm đoạt; người cướp quyền,
  • Usurpingly

    Phó từ: bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt,
  • Usury

    / ´ju:ʒuri /, Danh từ: sự cho vay nặng lãi, lãi nặng ( (thường) (nghĩa bóng)), Kỹ...
  • Usury capital

    vốn vay lãi cao,
  • Usustatus

    tư thế đứng củađộng vật,
  • Ut

    Danh từ: nốt út, nốt đồ,
  • Uta

    bệnh do leishmania mũi-miệng,
  • Utahwax

    parafin khoáng (ở bang uta, mỹ),
  • Utensil

    / ju:´tensl /, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top