Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacuous

Mục lục

/'vækjuəs/

Thông dụng

Tính từ

Rỗng, trống rỗng
a vacuous space
một khoảng trống
Trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
vacuous remark
lời nhận xét ngớ ngẩn
a vacuous laugh
cái cười ngớ ngẩn
a vacuous look
vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
Rỗi, vô công rồi nghề
a selfish and vacuous life
một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề

Chuyên ngành

Toán & tin

rỗng

Kỹ thuật chung

ngây ngô
rỗng
non-vacuous
không rỗng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airheaded , birdbrained , blank , drained , dull , dumb , emptied , foolish , half-baked * , inane , lamebrained , minus * , shallow , silly * , stupid , superficial , uncomprehending , unreasoning , vacant , void , bare , clear , empty , empty-headed , devoid , silly

Từ trái nghĩa

adjective
aware , filled , full , intelligent

Xem thêm các từ khác

  • Vacuously

    / 'vækjuəsli /, Phó từ: rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô, rỗi, vô...
  • Vacuousness

    / 'vækjuəsnis /, Danh từ: sự rỗng, sự trống rỗng, sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại,...
  • Vacuum

    / 'vækjuəm /, Danh từ, số nhiều vacuums, .vacua: (vật lý) chân không (khoảng không hoàn toàn không...
  • Vacuum-assisted power brake

    phanh động lực chân không,
  • Vacuum-box

    hộp chân không,
  • Vacuum-brake

    / 'vækjuəm-breik /, Danh từ: (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi,
  • Vacuum-breaker

    máy ngắt chân không,
  • Vacuum-cast steel

    thép đúc chân không,
  • Vacuum-clean

    / 'vækjuəm-kli:n /, quét sạch bằng máy hút bụi, Ngoại động từ: quét sạch bằng máy hút bụi,...
  • Vacuum-cleaning

    / 'vækjuəm-'kli:niɳ /, Danh từ:,
  • Vacuum-cleaning robot

    người máy hút bụi,
  • Vacuum-clearner

    / 'vækjuəm-'kli:nə /, Danh từ: máy hút bụi (như) vac, vacuum,
  • Vacuum-dried beef

    thịt bò sấy chân không,
  • Vacuum-dried meat

    thịt sấy chân không,
  • Vacuum-flask

    / 'vækjuəm'flɑ:sk /, Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh)...
  • Vacuum-forming machine

    máy tạo hình chân không,
  • Vacuum-gauge

    / 'vækjuəm'geiʤ /, Danh từ: (vật lý) cái đo chân không,
  • Vacuum-gauge pressure

    áp suất (theo) chân không kế, áp kế chân không,
  • Vacuum-insulated

    / 'vækjuəm-'insjuleitid /, được cách (nhiệt) bằng chân không, được cách nhiệt (bằng) chân không,
  • Vacuum-packaged meat

    thịt bao gói trong chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top