Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vagary

Mục lục

/'veigəri/

Thông dụng

Danh từ

Thói đỏng đảnh
Tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường
the vagaries of fashion
những sự thay đổi bất thường của thời trang
the vagaries of the mind
những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crotchet , fancy , fool notion , humor , idea , impulse , inconsistency , inconstancy , notion , quirk , whim , whimsy , bee , boutade , caprice , conceit , freak , megrim , breach , caper , daydream , digression , divergence , fantasy , kink , prank , rambling , roam , trick , waver , whimsey

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top