Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Validation

Mục lục

/,væli'deiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự phê chuẩn, sự thông qua, sự làm cho có hiệu lực, sự xác nhận tính hợp lệ
Sự công nhận có giá trị, sự làm cho lôgich, sự làm cho hợp lý, sự làm cho chính đáng

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hợp lệ
sự phê chuẩn
file validation
sự phê chuẩn tệp
sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

Kỹ thuật chung

hợp lệ
sự hợp thức hóa
sự xác nhận

Kinh tế

phê chuẩn công nhận (có đủ giá trị)
sự làm cho có
sự hiệu lực hóa
xác nhận hữu hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attestation , authentication , corroboration , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament , testimonial , testimony , verification , warrant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top