Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Various

Mục lục

/veri.əs/

Thông dụng

Tính từ

Khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại
their hobbies are many and various
những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai
known under various names
được biết dưới nhiều tên khác nhau
to read various books
đọc nhiều sách khác nhau
Khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt
for various reasons
vì nhiều lý do khác nhau
write under various names
viết dưới nhiều bút danh khác nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

khác nhau

Kỹ thuật chung

khác nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all manner of , assorted , changeable , changing , different , discrete , disparate , distinct , distinctive , diverse , diversified , heterogeneous , individual , legion , manifold , many , many-sided , multifarious , multitudinal , multitudinous , numerous , omnifarious , peculiar , populous , separate , several , sundry , unalike , unequal , unlike , variant , varied , variegated , divers , miscellaneous , mixed , motley , multiform , dissimilar , divergent , some , all-around , all-round , multifaceted , protean , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable , countless , differing

Từ trái nghĩa

adjective
individual , same , similar , uniform

Xem thêm các từ khác

  • Variously

    / 'veəriəs /, Phó từ: khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn.. riêng,
  • Variousness

    / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Variplotter

    Toán & tin: (máy tính ) máy dựng đường cong tự động,
  • Variscian folding

    nếp uốn kiểu varixi,
  • Variscite

    / ´væri¸sait /, Hóa học & vật liệu: carixit,
  • Varistance

    biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi,
  • Varistor

    / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh:...
  • Varix

    / 'veəriks /, Danh từ, số nhiều .varices: (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn,
  • Varlegrated copper ore

    quặng đồng tạp,
  • Varlet

    / 'vɑ:lit /, Danh từ: người hầu, thị đồng, (sử học) người hầu hiệp sĩ, Đồ tráo trở, đồ...
  • Varletry

    / 'vɑ:litri /, danh từ, bọn lưu manh, đồ đê tiện, bọn dân ngu khu đen, lũ tiện dân,
  • Varley's loovartmeterp test

    thử nghiệm mạch vòng varley,
  • Varley sloop test

    phương pháp thử mạch vòng varley,
  • Varment

    / 'vɑ:mənt /, Danh từ:,
  • Varmeter

    điện kế vô công, var kế, vôn-ampe kế,
  • Varmint

    / 'vɑ:mint /, Danh từ: (thông tục) người quái ác, người ác hiểm, Đồ vô công rồi nghề, phường...
  • Varnish

    / ˈvɑrnɪʃ /, Danh từ: véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của...
  • Varnish-maker's naphtha

    dầu khoáng pha vécni,
  • Varnish-treated tape

    băng có vécni,
  • Varnish-tree

    / 'vɑ:niʃtri: /, anh từ, cây sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top