Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vary

Mục lục

/'veəri/

Thông dụng

Ngoại động từ varried

Làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
to vary the diet
thay đổi chế độ ăn uống

Nội động từ

Thay đổi, biến đổi, đổi khác
to vary from day to day
thay đổi mỗi ngày một khác
Khác nhau với, khác với
this edition varies a little from the first one
bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút
Bất đồng
opinions vary on this point
ý kiến bất đồng ở điểm này
(toán học); (vật lý) biến thiên
(âm nhạc) biến tấu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

biến đổi, biến thiên &10;
to varydirectly
biến đổi theo tỷ lệ thuận;
to vary inversely
biến đổi theo tỷ lệ ngược

Kỹ thuật chung

biến đổi
to vary directly
biến đổi theo tỷ lệ thuận
to vary inversely
biến đổi theo tỷ lệ nghịch
to vary inversely
biến đổi theo tỷ lệ ngược
biến thiên
thay đổi
Engineer's Right to Vary
quyền thay đổi của kỹ sư
to vary linearly
thay đổi một cách tuyến tính
to vary over a wide range
thay đổi trong phạm vi rộng
vary over a wide range
thay đổi trong phạm vi rộng
Vary, Engineer's right to
quyền thay đổi của kỹ sư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alter , alternate , assort , be unlike , blow hot and cold * , convert , depart , deviate , differ , digress , disagree , displace , dissent , divaricate , diverge , diversify , divide , fluctuate , hem and haw * , inflect , interchange , modify , mutate , part , permutate , range , separate , shilly-shally * , swerve , take turns , transform , turn , variegate , yo-yo , extend , run , disaccord , discord , change , contrast , modulate , oscillate , qualify , shift , variate

Từ trái nghĩa

verb
remain , stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top