- Từ điển Anh - Việt
Varying
Mục lục |
/'veəriiɳ/
Thông dụng
Tính từ
Mấp mô, gập ghềnh
Hay thay đổi, hay biến đổi
Khác nhau, không ổn định
Chuyên ngành
Xây dựng
thay đổi
Cơ - Điện tử
(adj) biến đổi, thay đổi
Kỹ thuật chung
biến đổi
- cycle of stress varying from zero to a maximum
- chu trình ứng suất biến đổi từ 0 đến cực đại
- cycle of varying stress
- chu trình ứng suất biến đổi
- gradually varying flow
- dòng biến đổi dần
- linearly varying load
- tải trọng biến đổi bậc nhất
- uniformly varying load
- tải trọng biến đổi đều
- varying duration
- chế độ biến đổi
- varying duty
- chế độ biến đổi
- varying duty
- tải trọng biến đổi
- varying load
- tải trọng biến đổi
- varying noise
- tiếng ồn biến đổi
- varying stress
- ứng suất biến đổi
biến thiên
- time-varying field accelerator
- máy gia tốc trường biến thiên (theo thời gian)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternating , changeable , changing , deviating , differing , flexible , fluctuating , inconstant , irregular , shifting , uncertain , unstable , unsteady , vacillating , volatile , waffling , wavering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Varying-speed motor
động cơ có tốc độ thay đổi, động cơ điều tốc, -
Varying according to the load
thay đổi theo tải trọng, -
Varying capacity
dung lượng biến đổi, năng suất biến động, -
Varying duration
tải trọng biếnđổi, chế độ biến đổi, -
Varying duty
điều kiện thao tác biến đổi, chế độ biến đổi, tải trọng biến đổi, -
Varying load
tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải... -
Varying loading
sự chất thải thay đổi, -
Varying noise
tiếng ồn biến đổi, -
Varying stress
ứng suất biến đổi, cycle of varying stress, chu trình ứng suất biến đổi -
Varying temperature
nhiệt độ thay đổi, -
Varying volume
thể tích thay đổi, -
Varyingly
/ 'veəriiɳli /, -
Vas
/ væs /, Danh từ, số nhiều .vasa: (giải phẫu) mạch; ống, quản, Y học:... -
Vas-
(vaso-) prefix. chỉ 1. mạch đặc biệt có mạch máu. 2. ống dẫn tinh., -
Vas aberrans
mạch lạc vị, -
Vas afferens glomeruli
mạch tới cầu thận, -
Vas anastomoticum
mạch nối, mạch nối, -
Vas capillare
mao mạch, -
Vas collateral
mạch bên, -
Vas collaterale
mạch bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.