Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vaulted

Mục lục

/´vɔ:ltid/

Thông dụng

Tính từ

Có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom
a vaulted roof
một mái nhà xây vòm

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) dạng vòm, hình vòm

(adj) dạng vòm, hình vòm

Xây dựng

có hình cuốn

Kỹ thuật chung

hình vòm
vaulted channel
rãnh hình vòm
vaulted duct
rãnh hình vòm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top