Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vaunt

Mục lục

/vɔ:nt/

Thông dụng

Danh từ

Thói khoe khoang khoác lác
Lời khoe khoang khoác lác

Động từ

Khoe, khoe khoang, khoác lác

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brag , crow , gasconade , rodomontade , boast , display , exhibit , flaunt , prate , strut
noun
brag , braggadocio , fanfaronade , gasconade , rodomontade

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vaunt-courier

    anh từ, trinh sát viên, thám báo, người đưa tin,
  • Vaunted

    Tính từ: Được ca tụng, được tán dương,
  • Vaunter

    Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster ,...
  • Vauntful

    Tính từ: có tính chất khoe khoang,
  • Vaunting

    Tính từ: khoe khoang, khoác lác,
  • Vauntingly

    / ´vɔ:ntiηgli /,
  • Vauquelinite

    vanquelinit,
  • Vauxhall bevel

    mặt vát vauxhaull,
  • Vaval

    (thuộc) van,
  • Vavelet

    Danh từ: van nhỏ,
  • Vc

    viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria,...
  • Vcci

    phòng công nghiệp và thương mại việt nam,
  • Vcr

    viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Vd

    viết tắt, bệnh hoa liễu, giang mai, ( venereal disease),
  • Vdu

    viết tắt, (tin học) thiết bị hiển thị ( visual display unit),
  • Veal

    / vi:l /, Danh từ: bê (nuôi để thịt), thịt bê để nấu ăn, Ngoại động...
  • Veal-skin

    / ´vi:l¸skin /, danh từ, (y học) chứng lang ben,
  • Veal cake

    thịt bê nướng,
  • Veal calf

    bê sữa,
  • Veal carcass

    con thịt bê sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top