Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Velveteen

Mục lục

/¸velvi´ti:n/

Thông dụng

Danh từ

Vải nhung (vải bông có một mặt (như) nhung)
( số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)
( số nhiều) người coi nơi săn bắn, thợ săn
Người coi rừng, kiểm lâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top