Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venter

Mục lục

/´ventə/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) bụng, mặt bụng
Bắp, bụng (của bắp cơ...)
(pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ
a son by another venter
đứa con trai vợ khác

Chuyên ngành

Y học

bụng// tử cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top