Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ventricle

Mục lục

/´ventrikl/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) tâm thất (một trong những khoang của tim có chức năng bơm máu vào các động mạch)
the ventricles of the heart
các tâm thất
(giải phẫu) não thất (bất cứ một trong những hốc nào ở cơ thể, nhất là bốn hốc ở não)
the ventricle of the brain
não thất

Chuyên ngành

Y học

tâm thất
aortic ventricle of heart
tâm thất trái
papiliary muscle of right ventricle ante
cơ nhú trước của tâm thất phải
paplilary muscle of right ventricle sep
cơ nhú vách tâm thất phảì

Kỹ thuật chung

não thất
lateral ventricle of cerebrum
não thất bên
second ventricle of cerebrum
não thất bên
third ventricle of cerebrum
não thất III

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top