Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verbalization

Mục lục

/¸və:bəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự phát biểu bằng lời nói
verbalization of an idea
sự phát biểu một ý bằng lời nói
Sự nói dài dòng
(ngôn ngữ học) sự động từ hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
articulation , statement , utterance , vocalization , voice , discourse , talk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Verbalize

    / ˈvɜrbəˌlaɪz /, Nội động từ: nói dài dòng, Ngoại động từ:...
  • Verbally

    Phó từ: bằng miệng, bằng lời nói, không bằng cách viết,
  • Verbarian

    Danh từ: nhà thơ cách tân, người tạo từ mới,
  • Verbarium

    Danh từ: trò chơi đặt từ (đặt từ với chữ cái cho trước),
  • Verbatim

    / vərˈbeɪtɪm /, Tính từ & phó từ: Đúng nguyên văn, theo từng chữ một, bản ghi tốc ký, sự...
  • Verbena

    / və´bi:nə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ roi ngựa (những dạng của loại cây thảo mọc ở...
  • Verberate

    Ngoại động từ: rung rinh, lay động, Đánh, đấm,
  • Verberation

    Danh từ: sem verberate,
  • Verbiage

    / ´və:biidʒ /, Danh từ: sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết);...
  • Verbicide

    / ´və:bi¸said /, danh từ, (đùa cợt) người dùng từ ẩu, sự dùng từ ẩu,
  • Verbify

    / ´və:bi¸fai /, Động từ, Động từ hoá; dùng làm động từ,
  • Verbigerate

    Nội động từ: lặp đi lặp lại những câu chữ vô nghĩa (một dạng của chứng mất ngôn),
  • Verbigeration

    Danh từ: chứng lắp liên hồi,
  • Verbomania

    bệnh nóì nhiều,
  • Verbose

    / və:'bous /, Tính từ: Đa ngôn, lắm lời, dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói),...
  • Verbose output

    đầu ra rườm rà,
  • Verbosely

    Phó từ: dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top