Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verity

Mục lục

/´veriti/

Thông dụng

Danh từ

Sự thật (của một lời tuyên bố..)
the verity of a statement
sự thực của một lời phát biểu
( (thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý
a universal verity
chân lý phổ biến
Tính chất chân thực
an accent of verity
giọng chân thực
of a verity
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , veridicality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top