Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vernacular

Mục lục

/və´nækjulə/

Thông dụng

Tính từ

Bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)
Viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương
vernacular papers
các báo tiếng mẹ đẻ
Địa phương (bệnh tật, tên cây...)
vernacular disease
bệnh địa phương

Danh từ

Tiếng bản địa, tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, tiếng địa phương, thổ ngữ
to be translated into the vernacular
được dịch sang tiếng bản xứ
Tiếng riêng, tiếng lóng, biệt ngữ (của một nhóm, một giai cấp)
the vernacular of the stage
tiếng riêng của ngành sân khấu
Bài nói không trau chuốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
common , dialectal , domesticated , idiomatic , indigenous , informal , ingrained , inherent , local , natural , ordinary , plebian , popular , vulgar
noun
argot , cant , dialect , idiom , jargon , jive talk , language , lingo * , lingua franca , native tongue , parlance , patois , patter , phraseology , slang , speech , street talk , tongue , lingo , lexicon , terminology , vocabulary , colloquial , endemic

Xem thêm các từ khác

  • Vernacularise

    như vernacularize,
  • Vernacularism

    / və:´nækjulə¸rizəm /, danh từ, thổ ngữ, từ địa phương, thành ngữ địa phương,
  • Vernacularity

    Danh từ: việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (phương ngữ), tính chất địa phương (của từ ngữ, cách...
  • Vernacularize

    / və:´nækjulə¸raiz /, ngoại động từ, giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng biệt ngữ), phổ thông...
  • Vernacularly

    trạng từ,
  • Vernal

    / ´və:nəl /, Tính từ: (thuộc) mùa xuân; trong mùa xuân, thích hợp với mùa xuân; xuân; về mùa...
  • Vernal conjunctivitis

    viêm kết mạc mùaxuân,
  • Vernal equinox

    ngày xuân phân, điểm xuân phân,
  • Vernal point

    điểm mùa xuân, điểm thanh xuân,
  • Vernalization

    / ¸və:nəlai´zeiʃən /, Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống),
  • Vernalize

    / ´və:nə¸laiz /, ngoại động từ, xuân hoá (hạt giống),
  • Vernalized

    Tính từ: Đã xuân hoá,
  • Vernation

    / və:´neiʃən /, Danh từ: sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc, (thực vật học) kiểu...
  • Verneuil method

    phương pháp verneuil,
  • Vernicle

    Danh từ: cách vẽ đầu chúa trùm khăn,
  • Vernier

    Danh từ: (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), Cơ...
  • Vernier (caliper or gauge)

    vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính), thước kẹp,
  • Vernier adjustment

    sự điều chỉnh du xích, sự điều chỉnh thước chạy,
  • Vernier caliper

    thước kẹp (phụ), thước kẹp có du xích, thước kẹp đo bề dày, thước hẹp đo bề dày, thước cặp có du xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top