Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whelp

Mục lục

/welp/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con chó con, thú con, sói con (con nhỏ của động vật họ chó)
(nghĩa bóng) đứa mất dạy, đứa trẻ có lối cư xử tồi, người thanh niên có lối cư xử tồi

Nội động từ

Đẻ con (chó, chó sói...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

răng trên bánh răng

Giải thích EN: A tooth on a sprocket wheel.

Giải thích VN: Một chiếc răng trên một bánh răng.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
child , cub , dog , pup , puppy , wolf , youngster

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top