Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whir

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác whirr

Danh từ

Tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo

Nội động từ

Kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)

Hình Thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bumble , burr , buzz , drone , whiz
noun
bumble , burr , buzz , drone , whiz , bustle , commotion , fly , hum , move , revolve , sound , swirl , swish , vibrate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top