Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whiten

Mục lục

/waitn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm trắng; làm bạc (tóc)
Sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
Mạ thiếc (kim loại)

Nội động từ

Hoá trắng, trắng ra
Tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sơn trắng

Kỹ thuật chung

làm trắng
quét trắng
quét vôi trắng
tẩy trắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blanch , bleach , blench , chalk , decolor , decolorize , dull , etiolate , fade , frost , grizzle , lighten , pale , silver , turn pale , white , whitewash , palliate

Từ trái nghĩa

verb
blacken , darken , dirty

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top