Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Willy-nilly

Mục lục

/´wili´nili/

Thông dụng

Phó từ

Dù muốn dù không, muốn hay không muốn
She was forced willy-nilly to accept the company's proposal.
Dù muốn dù không thì cô cũng buộc phải chấp thuận kế hoạch của công ty.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
involuntarily , perforce
adjective
ambivalent , disordered , haphazardly , inevitable , perforce , unavoidable

Xem thêm các từ khác

  • Wilshire 5000 Equity Index

    chỉ số 5000 chứng khoán wilshire,
  • Wilson cloud chamber

    buồng sương wilson, buồng đục wilson,
  • Wilson could chamber

    buồng sương, buồng wilson,
  • Wilson electroscope

    tĩnh điện nghiệm wilson,
  • Wilson experiment

    thí nghiệm wilson,
  • Wilson gearbox

    hộp số wilson,
  • Wilt

    / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại...
  • Wilted grape

    nho héo,
  • Wily

    / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Wimble

    / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan...
  • Wimp

    / wimp /, Danh từ: (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông), don't be such...
  • Wimpish

    / ´wimpiʃ /, tính từ, (thông tục) ứng xử như một người nhút nhát,
  • Wimple

    / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ...
  • Wimshurst machine

    máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
  • Win

    / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt,...
  • Win-win

    Đôi bên cùng có lợi,
  • Win16

    win16,
  • Win32

    win32,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top