Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windhover

Nghe phát âm

Mục lục

/´wind¸hɔvə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim cắt

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Windigo

    hoang tưởng windigo,
  • Windily

    Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windiness

    / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra...
  • Winding

    / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành...
  • Winding-engine

    máy nâng, máy trục, Danh từ: (mỏ) máy nâng; máy trục,
  • Winding-frame

    Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ,
  • Winding-key

    Danh từ: nút lên dây (đồng hồ),
  • Winding-off

    Danh từ: sự tháo (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on

    Danh từ: sự cuộn (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on machine

    máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
  • Winding-sheet

    Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud,
  • Winding-up

    / ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện),
  • Winding-up sale

    bán bắt buộc, bán cưỡng bức, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý, sự bán để nghỉ kinh doanh, bán thanh lý,
  • Winding-up value

    giá trị thanh lý,
  • Winding cable

    cáp rút,
  • Winding capacitance

    điện dung cuộn dây,
  • Winding coefficient

    hệ số cuốn dây,
  • Winding compartment

    khoang rút, khoang kéo,
  • Winding course

    dòng sông uốn khúc,
  • Winding diagram

    sơ đồ quấn dây, giản đồ quấn dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top