Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windiness

Mục lục

/´windinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió
Tính chất gió lộng, sự phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
(y học) sự đầy hơi
(thông tục) sự dài dòng, sự trống rỗng, sự huênh hoang; sự ba hoa
(thông tục) sự sợ hãi, sự lo lắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness , verbosity , wordage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top