Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windless

Mục lục

/´windlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có gió, lặng gió
a windless day
một ngày lặng gió

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lặng gió
windless frequency
tần suất lặng gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
breathless , breezeless , still

Xem thêm các từ khác

  • Windless frequency

    tần suất lặng gió,
  • Windlestraw

    / ´windl¸strɔ: /, Danh từ: cọng rạ khô, cọng cỏ khô,
  • Windmill

    Danh từ: cối xay gió (cối chạy bằng sức gió tác động những cánh dài quay trên một trục giữa),...
  • Windmill pump

    máy bơm chạy sức gió,
  • Window

    / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng),...
  • Window-box

    Danh từ: bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây),
  • Window-case

    Danh từ: tủ kính bày hàng, tủ kính bày hàng,
  • Window-dressing

    / ´windou¸dresiη /, Danh từ: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, cách trình bày sự kiện.. để gây...
  • Window-envelope varnish

    sơn dùng cho cánh cửa sổ,
  • Window-frame

    Danh từ: khung cửa sổ,
  • Window-glass

    Danh từ: kính cửa sổ,
  • Window-guide

    Danh từ: thanh trượt kính (ở xe ô tô),
  • Window-ledge

    như window-sill,
  • Window-pane

    Danh từ: Ô kính cửa sổ (để lắp hoặc đã lắp cửa sổ),
  • Window-shop

    Nội động từ: (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua),
  • Window-shopping

    / ´windou¸ʃɔpiη /, Danh từ: sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà...
  • Window-sill

    Danh từ: bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài),...
  • Window-sill block

    blốc tường dưới cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top