Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Written

Mục lục

/'ritn/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của write

Tính từ

Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản
a written examination
một kỳ thi viết
a written evidence
bằng chứng được viết ra

Cấu trúc từ

the written word
văn bản

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thành văn bản
written agreement
thỏa ước thành văn bản
trên giấy tờ
written permission
sự cho phép trên giấy tờ văn bản
written permission
sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản
written undertaking
cam kết trên giấy tờ

Nguồn khác

  • written : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calligraphic , scriptural

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Written-off

    thải,
  • Written-state

    trạng thái ghi,
  • Written Undertaking

    cam kết trên giấy, cam kết trên giấy tờ,
  • Written agreement

    hợp đồng thành văn, hợp đồng viết, thỏa ước bằng văn bản, thỏa ước thành văn bản, thỏa thuận bằng văn bản,
  • Written application

    sự xin bằng văn bản,
  • Written censure

    sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • Written contract

    hợp đồng thành văn,
  • Written down value

    giá trị đã giảm bớt, giá trị kế toán, giá trị kết toán, giá trị ròng trên sổ sách, giá trị sau khi khấu hao,
  • Written evidence

    bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
  • Written in water

    Thành Ngữ:, written in water, nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)
  • Written permission

    sự cho phép trên giấy tờ văn bản, sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản,
  • Written premium

    phí bảo hiểm tính vào,
  • Written statement

    sự kể lại trên giấy,
  • Written statement claim

    bản thuyết minh đòi bồi thường,
  • Writting speed

    tốc độ ghi,
  • Wrong

    bre / rɒŋ /, name / rɔ:ŋ /, Hình thái từ: Tính từ: ( + to) sai, bậy,...
  • Wrong-foot

    Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly...
  • Wrong-headed

    Tính từ: Ương ngạnh,
  • Wrong-headedness

    Danh từ: tính ương ngạnh,
  • Wrong capacity

    dung tích sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top