Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yesternight

Mục lục

/'jestə'nait/

Thông dụng

Phó từ & danh từ

(thơ ca) tối hôm trước, tối qua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yestreen

    / jes'tri:n /, phó từ & danh từ, (thơ ca) (như) yester-eve,
  • Yet

    bre & name / jet /, Phó từ: còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này., tuy thế, tuy vậy, nhưng...
  • Yeti

    / 'jeti /, Danh từ: người tuyết ở himalaya ( (cũng) gọi là abominable snowman),
  • Yew

    / ju: /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree), gỗ thuỷ tùng,
  • Ygapo

    rừng lầy ẩm,
  • Yha

    / ,wai eit∫ 'ei /, viết tắt, liên hiệp ký túc xá thanh niên ( youth hostels association),
  • Yid

    / jid /, Danh từ: (đùa cợt) người do thái,
  • Yiddish

    / 'jidi∫ /, Danh từ: tiếng Đức cổ của người do thái ở trung và Đông Âu, tiếng iđit,
  • Yield

    / ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận,...
  • Yield-point stress

    ứng suất tại giới hạn chảy,
  • Yield (-point) strain

    biến dạng tại giới hạn chảy,
  • Yield (point) strain

    biến dạng tại giới hạn chảy,
  • Yield -stress level

    mất ứng suất chảy dẻo,
  • Yield accounting

    hạch toán lãi,
  • Yield area

    mặt chảy, mặt chảy,
  • Yield burning

    đốt cháy hoa lợi,
  • Yield capacity

    Danh từ: năng suất, năng suất,
  • Yield curve

    đường cong độ chảy, đường cong sinh lợi,
  • Yield differentials

    sai biệt lãi suất,
  • Yield factor

    hệ số năng suất, lưu lượng của lưu vực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top