Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

先行词

{antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số), (triết học) tiền kiện, (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước, (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người), ở trước, đứng trước, về phía trước, tiền nghiệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先见

    { forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm { prescience } , sự biết trước,...
  • 先见之明

    Mục lục 1 {foreknowledge } , sự biết trước, điều biết trước 2 {foresightedness } , sự biết trước, thấy trước, sự biết...
  • 先证者

    { proband } , người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm
  • 先试

    { foretaste } , sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui, mùi...
  • 先走

    { foregone } , đã qua, đã định đoạt trước, không trình được, dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
  • 先辈

    { predecessor } , người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông...
  • 先进先出

    { FIFO } , (tin học) vào trước ra trước (First in First Out), viết tắt, (tin học) vào trước ra trước (First in First Out)
  • 先进的

    { Advanced } , tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần...
  • 先进者

    { precursor } , người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước...
  • 先钻

    { subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm
  • 先锋

    { pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong...
  • 先锋的

    { vanward } , trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu
  • 先驱

    Mục lục 1 {forerunner } , người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên 2 {harbinger...
  • 先驱的

    { pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong...
  • 先驱者

    { outrider } , người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng { precursor } , người đến...
  • 先验的

    { transcendental } , (triết học) tiên nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu...
  • { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 光中子

    { photoneutron } , (vật lý) quang nơtron
  • 光亮

    { brightness } , sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời,...
  • 光亮地

    { agleam } , loé sáng { brilliantly } , vẻ vang, sáng chói, rực rỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top