Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Việt - Nhật

  • おつかれさま - [お疲れ様], ごくろうさま - [ご苦労さま], anh đã làm việc vất vả quá: ご苦労さまでした
  • イニ
  • ハンドレットベースティー
  • ひゃっけい - [百景] - [bÁch cẢnh]
  • おく - [億], dân số nhật bản đã hơn 100 triệu người.: 日本の人口は1億を超えている。
  • ミリ
  • マイクロ
  • ピコ
  • ヘクト
  • メガ
  • ナノ
  • イレブン, yêu cầu bảo vệ phá sản theo quy định tại chương 11: チャプター・イレブンに基づく破産保護を申請する,...
  • ワンツースリー
  • ダース
  • えと - [干支], tính theo con giáp,chị tuổi gì?: あなたの干支は何ですか。
  • がらりと, がらり, ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ], cách suy nghĩ thay đổi 180 độ: 考え(方)ががらりと変わる。,...
  • いっぷんにじゅうびょう - [一分二十秒]
  • せっしにじゅうど - [摂氏20度]
  • ニーディーディー
  • ニーエイチシー
  • ニーエイチディー
  • につう - [二通] - [nhỊ thÔng]
  • にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ], người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ trót...
  • いちにちおき - [一日置き], uống thuốc 2 ngày 1 lần: 一日置きに薬を飲む, học chữ hán 2 ngày một lần: 一日置きに漢字を習う
  • にしゅうかん - [二週間] - [nhỊ chu gian]
  • にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ]
  • サンハチロク
  • スリーコム
  • スルーディーベンチ
  • スリーディーオー
  • スリーディーアール
  • スリーディー
  • しあさって - [明明後日]
  • スリーサイズ
  • ヨンサンマルエイチエックス
  • ヨンサンマルブイエックス
  • ヨンハチロク
  • フォーディー
  • ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図
  • ごぶ - [五分], khả năng thành công là năm mươi phần trăm: 成功する可能性は五分五分, khả năng tử vong trong bao nhiêu...
  • ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図
  • ごたい - [五体], Đứa trẻ có đủ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể: 五体満足な赤ちゃん
  • いつか - [五日], toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入, toàn trường áp dụng chế...
  • ゴーペケハチロク
  • ロクペケハチロク
  • なのか - [七日], 7 ngày liên tục: 七日連続, sốt 7 ngày: 七日熱
  • しちふくじん - [七福神]
  • バイト
  • サンハチロク
  • キューゴ, キュージューゴ
  • キュウジュウハチ, キューハチ
  • ここのつ - [九つ]
  • ここのつ - [九つ], mèo có 9 (cái) mệnh và con gái có 9 mệnh mèo: 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ
  • ここのか - [九日], ngày mồng 9: 九日目, liên tục 9 ngày: 九日連続
  • あら, a, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào: あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ,...
  • アスベスト, a-mi-ăng được mạ platin: 白金アスベスト, u trung biểu mô gây ra bởi a-mi-ăng: アスベストによって引き起こされる中皮腫
  • アンモニア
  • アナログ
  • アキレス
  • のうりゅうさん - [濃硫酸] - [nỒng lƯu toan]
  • アセトン, cồn a-xê-tôn: アセトン・アルコール, chất gây mê a-xê-tôn: アセトン・クロロホルム, a-xê-tôn lạnh: 冷アセトン,...
  • えんさん - [塩酸], axít hcl nồng độ cao: 高濃度の塩酸, axít hcl dễ bốc cháy: 発煙塩酸, bị thủy phân bởi axít hcl: 塩酸で加水分解する
  • くえんさん - [枸櫞酸] - [cỬ duyÊn toan], くえんさん - [クエン酸], enzym mạch a-xít xi-tric: クエン酸回路酵素, lên men a-xít...
  • アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい - [アジア太平洋機械翻訳協会] - [thÁi bÌnh dƯƠng cƠ giỚi phiÊn dỊch...
  • エービーイー
  • こうりゅう - [交流]
  • エーコス
  • エーディービー
  • あでのしんにりんさん - [アデノシン二リン酸]
  • ひたいしょうがたデジタルループ - [非対称型デジタルループ]
  • エイズ, con số này chưa phản ánh chính xác thực trạng lây nhiễm aids.: この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。
  • エーアイエックス
  • アルメール
  • デオキシルボ
  • きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム - [共同利用型音声照会通知システム]
  • アンシ
  • アーム
  • アサターム
  • ひょうじようそうげんフラグ - [表示様相源フラグ]
  • とくていようとむけしゅうせきかいろ - [特定用途向け集積回路]
  • アスクル
  • アクティブサーバページズ, エーエスピー
  • エーティーエー
  • げんきんじどうとりひきそうち - [現金自動取引装置], ひどうきてんそうモード - [非同期転送モード]
  • あでのしんさんりんさん - [アデノシン三リン酸]
  • オートエグゼックバット
  • アッ, a! nó đây rồi: アッ、あった
  • ハロー
  • さん - [酸]
  • でぃーえぬえー - [DNA]
  • アルファベット
  • アルキメデス
  • アセトアミノフェン, chất độc acetaminophen: アセトアミノフェン中毒
  • アッカーマン・ルドルフ
  • アクロバット
  • アクチン
  • アクチニウム
  • アクチニウム
  • アクティブエックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top