Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

免…的职

{Dismiss } , giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê), (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn), the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 免去刑法的

    { unpunished } , không bị trừng phạt, không bị phạt
  • 免地租的

    { rent -free } , không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
  • 免役税

    { quitrent } , (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch
  • 免得

    { lest } , (e) rằng, (sợ) rằng, để... không để... khỏi
  • 免烫的

    { wash -and-wear } , giặt khô ngay không cần là
  • 免疫

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch { immunization } , (y học) sự tạo miễm dịch
  • 免疫化学

    { immunochemistry } , hoá học của hệ thống miễn dịch
  • 免疫原

    { immunogen } , chất kháng nguyên
  • 免疫吸附剂

    { immunoadsorbent } , chất ngoại hấp miễn dịch
  • 免疫学

    { immunology } , (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học
  • 免疫学的

    { immunologic } , (y học) (thuộc) miễn dịch học { immunological } , (y học) (thuộc) miễn dịch học
  • 免疫学者

    { immunologist } , (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch
  • 免疫性

    { immunity } , sự miễn, sự được miễm, (y học) sự miễm dịch
  • 免疫性消失

    { disimmunity } , (y học) tính loạn miễn dịch
  • 免疫球蛋白

    { immunoglobulin } , globulin miễn dịch
  • 免疫的

    { immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
  • 免疫者

    { immune } , miễn khỏi, được miễn (cái gì), (y học) người được miễn dịch
  • 免票的人

    { deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
  • 免税港

    { free port } , cảng tự do (không có thuế quan)
  • 免税的

    Mục lục 1 {duty-free } , không phải nộp thuế, được miễn thuế 2 {tax-exempt } , được miễn thuế 3 {tax-free } , miễn thuế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top