Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

公众得益

{public good } , (Econ) Hàng hoá công cộng.+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào đó thì đối với những người khác cũng được cung cấp như vậy mà không phải chịu bất cứ chi phí nào thêm.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公众的

    { public } , chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house,...
  • 公众舆论

    { vox pop } , (tiếng La tinh) dư luận quần chúng
  • 公会

    { consortium } , côngxoocxiom { guild } , phường hội
  • 公会会长

    { deacon } , (tôn giáo) người trợ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh...
  • 公会所

    { forum } , diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp
  • 公使

    { minister } , bộ trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, hội đồng bộ trưởng, (ngoại giao) công sứ, người thừa...
  • 公假

    { bank holiday } , ngày các ngân hàng nghỉ
  • 公元前

    { BC } , Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ), Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm...
  • 公克

    { gm } , Huy chương George (George medal)
  • 公公

    { father -in-law } , bố vợ; bố chồng
  • 公共

    { commonality } , sự tương đồng, sự phổ biến
  • 公共休息室

    { common room } , phòng giáo viên ở một trường
  • 公共厕所

    { comfort station } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng { sanitary } , (thuộc) vệ sinh
  • 公共团体的

    { institutional } , (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng...
  • 公共域

    { PD } , (vt của paid) đã trả tiền
  • 公共机构

    { institution } , sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (thông tục) người...
  • 公共汽车

    { autobus } , xe buýt { bus } , xe buýt, (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô, nhỡ xe buýt, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc,...
  • 公共游乐场

    { amusement park } , khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi
  • 公共用

    { commons } , dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • 公共电话亭

    { call -box } , buồng điện thoại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top