- Từ điển Trung - Việt
公告
Mục lục |
{bulletin } , thông cáo, thông báo, tập san
{placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
{proclaim } , công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{pronunciamento } , tuyên ngôn, tuyên cáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公告的
{ declared } , công khai, công nhiên, không úp mở -
公园
{ garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn { park } , vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất,... -
公园道路
{ parkway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên) -
公国
{ duchy } , đất công tước, tước công { dukedom } , đất công tước, tước công { principality } , chức vương; sự thống trị... -
公地
{ common } , chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất... -
公墓
{ cemetery } , nghĩa trang, nghĩa địa -
公孙树
{ gingko } , (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả -
公安
{ police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,... -
公寓住宅
{ apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình) -
公寓房间
{ apartment } , căn phòng, buồng, (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình) -
公寸
{ decimeter } , đêximet { decimetre } , đêximet -
公尺
{ meter } , cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre { metre } , vận luật... -
公尺的
{ Metric } , (thuộc) mét, (như) metrical, (toán học) Mêtric -
公山羊的
{ caprine } , (thuộc) dê; giống con dê -
公差
{ tolerance } , lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc -
公布
Mục lục 1 {blazonment } , sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi, sự công bố,... -
公布任命
{ preconize } , công bố, công khai ca ngợi, công khai tán dương, gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập, (tôn... -
公布联邦制
{ federate } , (như) federative, tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang -
公平
Mục lục 1 {candour } , tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị 2 {dispassion } , thái độ... -
公平地
{ equally } , bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều { impartially } , công bằng, không thiên vị, vô tư { liberally } , tùy tiện, tùy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.