Xem thêm các từ khác
-
共和国的
{ republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ... -
共和政体
{ republic } , nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới -
共和政体的
{ republican } , cộng hoà, (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà, đảng Cộng hoà, người ủng hộ chế độ... -
共存
{ coexist } , chung sống, cùng tồn tại { coexistence } , sự chung sống, sự cùng tồn tại { concomitance } , sự cùng xảy ra, sự... -
共存意识的
{ coconscious } , cùng ý thức -
共存的
{ concomitant } , đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, sự việc cùng xảy ra, sự việc đi... -
共尾
{ cofinal } , (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi -
共平面性
{ coplanarity } , tính đồng phẳng -
共平面的
{ coplanar } , (Tech) đồng diện -
共形的
{ conformal } , (Tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL] -
共性
{ commonness } , tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính... -
共振
{ resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonate } , vang âm; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng {... -
共振器
{ resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng -
共振的
{ resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng -
共显性
{ codominance } , cũng codominancy, (sinh học) tính đồng trội, tính đồng ưu thế -
共显性的
{ codominant } , đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế -
共有
{ intercommunity } , sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung, tính chất là cái chung (cho nhiều người...) -
共有地
{ commonage } , quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung, đồng cỏ chung, đất chung, chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất... -
共有的
{ mutual } , lẫn nhau, qua lại, chung -
共栖
{ commensalism } , sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn, (sinh vật học) sự hội sinh { symbiosis } , (sinh vật học) sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.