- Từ điển Trung - Việt
共谋
{cahoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc
{collude } , (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng
{collusion } , sự câu kết, sự thông đồng
{complicity } , tội a tòng, tội đồng loã
{complot } , âm mưu, cuộc âm mưu
{connive } , (sinh vật học) thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
{conspire } , âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
共谋的
{ collusive } , cấu kết, thông đồng -
共路信令
{ Cc } , centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy) -
共轴的
{ coaxal } , (toán học) đồng trục { coaxial } , (toán học) đồng trục -
共适应的
{ coadapted } , thích nghi với nhau -
共阻遏物
{ corepressor } , (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế -
共集合
{ coset } , tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn -
共面性
{ coplanarity } , tính đồng phẳng -
共食伴
{ commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng... -
共餐的
{ commensal } , ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, (số nhiều) hội sinh, người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng... -
共饮
{ compotation } , sự chén chú chén anh { hobnob } , chơi thân, đàn đúm (với ai), chén chú chén anh (với ai) -
共鸣
Mục lục 1 {affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về... -
共鸣体
{ resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng -
共鸣器
{ resonator } , (vật lý) cái cộng hưởng -
共鸣的
{ resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang... -
关
{ close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,... -
关上
{ shut } , đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt, kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
关上的
{ Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc... -
关于
Mục lục 1 {About } , xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống... -
关于什么的
{ whereof } , (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai, mà -
关于属类
{ generically } , khái quát, tổng quát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.