Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关入栅栏

{crib } , giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp, (thông tục) sự ăn cắp văn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...), cái đó (để đơm cá), giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work), (xem) crack, nhốt chặt, giam kín, làm máng ăn (cho chuồng bò...),(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp, ăn cắp căn, làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关入栏中

    { pinfold } , trại nhốt súc vật lạc, nhốt (súc vật lạc) vào trại
  • 关入猪栏

    { sty } , cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye), (như) pigsty, ổ truỵ lạc, nhốt (lợn) vào chuồng, ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu...
  • 关卡

    { barrier } , đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), chắn ngang, chắn lại không cho ra, chắn không cho ra { toll -gate }...
  • 关口

    { col } , (địa lý,địa chất) đèo
  • 关在室内

    { chamber } , buồng, phòng; buồng ngủ, (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, (số nhiều) phòng luật sư; phòng...
  • 关在小屋

    { cabin } , cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp
  • 关在栏中

    { impound } , nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào, nhốt, giam (người), ngăn (nước để tưới), sung công,...
  • 关在笼中

    { encage } , cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
  • 关在门外

    { lockout } , (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công...
  • 关头

    { juncture } , sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối...
  • 关心

    Mục lục 1 {attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm,...
  • 关心家事的

    { house -proud } , bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa
  • 关心的

    { concerned } , có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm { regardful } , chú ý, hay quan tâm đến
  • 关心的事

    { religion } , tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm
  • 关心社会的

    { social -minded } , có ý thức (trách nhiệm) xã hội
  • 关怀

    { care } , sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng,...
  • 关押

    { gaol } , nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam { jug } , cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone...
  • 关机

    { close -down } , sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)
  • 关栈保留

    { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 关注

    { attention } , sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem) pay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top