Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

关联

{reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...), dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách)


{relevancy } , sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 关联的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 关节

    { articulation } , (giải phẫu) khớp, sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau, cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng, phụ...
  • 关节僵硬

    { anchylosis } , (y học) bệnh cứng khớp
  • 关节固定术

    { arthrodesis } , số nhiều arthrodeses, (y học) thủ thuật làm cứng khớp
  • 关节壳的

    { arthrostracous } , có mảnh vỏ khớp
  • 关节外的

    { abarticular } , (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp
  • 关节孢子

    { arthrospore } , (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt
  • 关节炎

    { arthritis } , (y học) viêm khớp
  • 关节炎的

    { arthritic } , (y học) (thuộc) viêm khớp
  • 关节病

    { arthropathy } , (y học) bệnh khớp { arthrosis } , (giải phẫu) khớp
  • 关节的

    { articular } , (thuộc) khớp
  • 关节窝

    { acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau
  • 关节窝的

    { glenoid } , (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo
  • 关节脱落

    { disarticulation } , sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
  • 关节膜炎

    { synovitis } , (y học) viêm màng hoạt dịch
  • 关节赘疣

    { arthrophyte } , thực vật phân đốt, có đốt
  • 关节骨液

    { synovia } , (giải phẫu) hoạt dịch
  • 关进畜栏

    { corral } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật, luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại), bãi bẫy thú...
  • 关进笼内

    { cage } , lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,...
  • 关进笼子

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top