- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
兴奋药
{ analeptic } , (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc), (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức { restorative } , làm hồi phục sức... -
兴奋营养的
{ excitonutrient } , kích thích dinh dưỡng -
兴旺
Mục lục 1 {blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
兴旺期
{ blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
兴旺的
{ smashing } , (từ lóng) cừ, ác, chiến { thrifty } , tiết kiệm, tằn tiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh -
兴致
{ mood } , (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình -
兴致勃勃
{ gameness } , sự dũng cảm, sự gan dạ -
兴致勃勃地
{ gamely } , liều lỉnh, mạo hiểm -
兴致好的
{ chirk } , vui vẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ -
兴起
{ arise } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở... -
兴起的
{ arisen } , xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở... -
兴趣
{ interest } , sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi;... -
兴隆
{ fortune } , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ... -
兴高采烈
{ cheerful } , vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)... -
兴高采烈的
{ elated } , phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện { rapturous } , sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm... -
兵
{ pawn } , con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm,... -
兵变
{ mutiny } , cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến -
兵器
{ enginery } , máy móc { weapon } , vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
兵器制造者
{ armorer } , nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...) -
兵学
{ strategics } , khoa học chiến lược
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.