Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

其场所

{rodeo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu, cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây), cuộc biểu diễn mô tô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 其它的

    { Other } , khác, kia, (xem) every, (xem) day, mặt khác, người khác, vật khác, cái khác, khác, cách khác
  • 其容量

    { magnum } , chai lớn (2, 250 lít)
  • 其心材

    { logwood } , gỗ huyết mộc
  • 其拍子

    { ragtime } , nhạc ractim (của người Mỹ da đen), (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
  • 其教义

    { anglicanism } , (tôn giáo) giáo phái Anh
  • 其时

    { meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime...
  • 其晒干的叶

    { stramonium } , (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)
  • 其晒干的花

    { cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu
  • 其曲子

    { allemande } , điệu múa dân gian Đức, điệu nhảy múa thôn quê { conga } , nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham...
  • 其服装店

    { couture } , thuộc ngữ
  • 其木材

    Mục lục 1 {beech } , (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi 2 {jacaranda } , (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương 3 {koa...
  • 其木柱

    { ninepins } , trò chơi ky chín con
  • 其材料

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 其果实

    Mục lục 1 {bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất 2 {blaeberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả...
  • 其树

    { avocado } , (thực vật học) lê tàu { damson } , (thực vật học) cây mận tía, quả mận tía, màu mận tía { dogberry } , quả sơn...
  • 其树皮

    { viburnum } , (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu
  • 其根

    { ginseng } , cây nhân sâm, củ nhân sâm { orris } , (thực vật học) cây irit thơm, đăng ten vàng, đăng ten bạc, đồ thêu vàng,...
  • 其根茎

    { calamus } , (thực vật học) cây thạch xương bồ, giống cây mây
  • 其次

    { secondly } , hai là
  • 其次的

    Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top