- Từ điển Trung - Việt
其语言
{cree } , số nhiều crees, người Cri (da đỏ Bắc Mỹ), tiếng Cri
{Kabyle } , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê, ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi
{Kalmuck } , cũng kalmuk, ngôn ngữ Mông Cổ của người Can mức, người Can mức, nhóm người Mông cổ cư ngụ từ miền tây Trung Quốc đến biển Caxpiên
{swahili } , người nói tiếng Bantu ở Đông Phi, tiếng Bantu trong thương mại và chính trị ở Đông Phi
{Tuscarora } , (Tuscarora) người Tuscarora (da đỏ ở khu vực Nữu ước), (Tuscarora) tiếng Tuscarora
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
其貂皮
{ kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia -
其贝壳
{ escallop } , (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số... -
其货币
Mục lục 1 {escudo } , đồng etcuđô (tiền Bồ,đào,nha) 2 {lev } , đồng leva (tiền Bun,ga,ri) 3 {riel } , đồng riên của Campuchia... -
其运费
{ waterage } , sự vận tải đường thuỷ, cước phí vận tải đường thuỷ -
其银币
{ krona } , đồng cuaron (tiền Thụy Điển), đồng cuaron (tiền Island) { krone } , đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ... -
其间
{ meantime } , in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy { meanwhile } , in the meantime... -
其雌鹰
{ lanner } , Cách viết khác : lanneret -
具人形
{ incarnation } , sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa -
具体化
Mục lục 1 {avatar } , Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân, giai đoạn... -
具体地
{ concretely } , cụ thể { specifically } , chính xác, rõ rệt, đặc trưng, riêng biệt -
具体性
{ corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình { materiality } , tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính... -
具体的
{ concrete } , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc... -
具体表现
{ incorporate } , kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp... -
具体表达
{ embody } , là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả -
具体说明
{ specify } , chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật -
具兽性
{ brutalize } , làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo, hành hung, đối xử hung bạo với (ai), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở... -
具有
{ possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa { with } , với, cùng, cùng với,... -
具有两性者
{ hermaphrodite } , (sinh vật học) loài lưỡng tính -
具有主权的
{ sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh) -
具有六面的
{ hexahedral } , (toán học) sáu mặt (hình)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.