Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

养蚕所

{cocoonery } , cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che chở, làm kén, bao phủ kín như cái kén



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 养蚕的

    { sericicultural } , (thuộc) nghề nuôi tằm { sericultural } , (thuộc) nghề nuôi tằm
  • 养蜂

    { apiculture } , nghề nuôi ong
  • 养蜂场

    { apiary } , chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong
  • 养蜂家

    { apiarist } , người nuôi ong { apiculturist } , người nuôi ong
  • 养蜂的

    { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong
  • 养马者

    { horseman } , người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
  • 养驯

    { domesticate } , làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật), nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài),...
  • 养鱼

    { fish -farming } , sự nuôi cá; nghề nuôi cá
  • 养鱼业

    { pisciculture } , nghề nuôi cá
  • 养鱼塘

    { fish -pond } , ao thả cá,(đùa cợt) biển { fishpond } , ao thả cá; ao cá
  • 养鱼学

    { pisciculture } , nghề nuôi cá
  • 养鱼家

    { pisciculturist } , người nuôi cá
  • 养鱼槽

    { corf } , thúng đựng than, thúng đựng qặng, giỏ đựng cá
  • 养鱼池

    { aquaria } /ə\'kweəriəmz/, aquaria /ə\'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi...
  • 养鱼池塘

    { piscina } , ao cá, hồ cá, bể bơi, hồ tắm (La mã xưa), (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ
  • 养鱼的

    { piscicultural } , (thuộc) nghề nuôi cá
  • 养鱼缸

    { aquaria } /ə\'kweəriəmz/, aquaria /ə\'kweəriə/, bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi...
  • 养鸟

    { aviculture } , nghề nuôi chim
  • 养鸡场

    { fowl -run } , sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt { hennery } , sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt
  • 养鸭者

    { ducker } , người nuôi vịt, chim lặn, chim hét nước, chim xinclut
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top