Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内生的

{endogenous } , (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内生软骨瘤

    { enchondroma } , số nhiều enchondromata, (y học) bệnh sinh nội sụn
  • 内生骨疣

    { endostosis } , (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn
  • 内疚

    { guilt } , điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội
  • 内疚的

    { compunctious } , làm cho hối hận, làm cho ăn năn, ăn năn, hối hận { guilty } , có tội, phạm tội, tội lỗi
  • 内的

    { interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần...
  • 内皮

    { endodermis } , (thực vật) vỏ trong (cây)
  • 内皮层

    { endoderm } , (sinh vật học) nội bì
  • 内皮瘤

    { endothelioma } , (y học) u nội mô, u màng trong
  • 内皮的

    { endothelial } , (sinh vật học) (thuộc) màng trong
  • 内皮细胞层

    { endothelium } , (sinh vật học) màng trong
  • 内省

    Mục lục 1 {commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 内省主义

    { introspectionism } , thuyết nội quan
  • 内省性

    { introversion } , sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng...
  • 内省的

    { introspective } , hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan
  • 内破

    { implode } , nổ tung vào trong
  • 内破裂

    { implosion } , (ngôn ngữ học) khép (âm)
  • 内种皮

    { endopleura } , (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt)
  • 内科

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 内科医师

    { internist } , (y học) bác sĩ nội khoa { physician } , thầy thuốc, (nghĩa bóng) người chữa
  • 内科的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top