Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

内部的

Mục lục

{built-in } , gắn liền (vào máy chính, vào tường...)


{in-house } , tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức


{inner } , ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong, trong thâm tâm, thầm kín, bên trong, vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)


{Inside } , mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong


{interior } , ở trong, ở phía trong, nằm xa trong đất liền, ở nội địa, nội, nội bộ, trong nước, nội tâm, riêng tư, phần trong, phía trong (phòng, nhà...), đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa, công việc trong nước, nội vụ, tâm hồn, nội tâm


{internal } , ở trong, nội bộ, trong nước, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan, (thuộc) bản chất; nội tại, (y học) dùng trong (thuốc)


{intestinal } , (thuộc) ruột; giống ruột, trong ruột


{intestine } , (giải phẫu) ruột, nội bộ


{intramural } , của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...), (giải phẫu) trong vách


{inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm trí; trong thâm tâm, phần ở trong, (số nhiều) (thông tục) ruột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内部的人

    { insider } , người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người...
  • 内酶

    { endoenzyme } , (sinh học) enzym nội bào
  • 内里

    { inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)
  • 内野

    { infield } , đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt, (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê)
  • 内野手

    { infielder } , (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân
  • 内长茎植物

    { endogen } , (thực vật) thực vật nội trường
  • 内阁

    { cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng { government...
  • 内阁会议

    { cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
  • 内阁的

    { cabinet } , tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng { ministerial...
  • 内陆

    { midland } , trung du, (the Midlands) vùng trung du nước Anh
  • 内陆的

    { inland } , vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước, ở trong nước, ở sâu trong nước, nội địa, ở trong nước, ở sâu trong...
  • 内院

    { adytum } /\'æditə/, chính điện (ở giáo đường), thâm cung; buồng riêng
  • 内陷

    { invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột
  • 内集团

    { ingroup } , nhóm người cùng chung quyền lợi
  • 内骨骼

    { endoskeleton } , (động vật học) bộ xương trong
  • 内龙骨

    { keelson } , tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc)
  • { copy } , bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách);...
  • Mục lục 1 {again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng,...
  • 再一

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 再一次

    { again } , lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top