Xem thêm các từ khác
-
再采取
{ reassume } , lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy,... -
再锯
{ resaw } , xẻ ván, cái cưa xẻ -
再陷邪道
{ relapse } , sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó), sự phạm lại, (y học) sự phát lại; sự phải lại... -
再集合
{ re -collect } , thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm) { regroup } , tập hợp lại; tạo (cái... -
再骑上
{ remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên... -
冒…的危险
Mục lục 1 {hazard } , sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên... -
冒…风险
{ tempt } , xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm -
冒充
{ affect } , làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm... -
冒充的
{ brummagem } , đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền, đồ giả, rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền, giả mạo { pseudo } , giả,... -
冒充货
{ adulteration } , sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo (tiền...) -
冒出水气
{ sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công... -
冒危险的
{ venturesome } , mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh -
冒号
{ Colon } , dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết -
冒名顶替者
{ imposter } , kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh -
冒失
{ boldness } , tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ... -
冒失地
{ impudently } , trâng tráo, vô liêm sỉ { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { pertly } , sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự -
冒失的
Mục lục 1 {bold } , dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng, mặt dày,... -
冒失鬼
{ saucebox } , người hỗn xược, đứa bé láo xược -
冒昧
{ liberty } , tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường,... -
冒昧的
{ presuming } , tự phụ, quá tự tin, lợi dụng, lạm dụng { presumptuous } , tự phụ, quá tự tin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.