Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

写上

{put } , để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 写下

    { take } , sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà...
  • 写专题论文

    { monograph } , chuyên khảo
  • 写传奇

    { romance } , (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết...
  • 写作

    Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị...
  • 写作家

    { quill -driver } ,(đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng))
  • 写信

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 写信给

    { Write } , viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 写入日记

    { journalise } , (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), ghi nhật ký, giữ nhật ký
  • 写前言

    { preface } , lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói), đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở...
  • 写在上面的

    { superscript } , viết bên trên, viết lên trên, chữ viết lên trên, số viết lên trên
  • 写在底下的

    { subscript } , chỉ số dưới
  • 写在行间

    { interline } , viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 写在行间的

    { interlinear } , viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có
  • 写地址

    { address } , địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số...
  • 写字

    { lettering } , sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư { Write } ,...
  • 写字台

    { secretaire } , bàn viết ((cũng) secretary)
  • 写字桌

    { secretary } , thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
  • 写字母于

    { letter } , chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 写字间

    { scriptorium } /skrip\'tɔ:riə/, phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện)
  • 写实主义

    { realism } , chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top