Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

净毛机

{whipper } , người cầm roi, đao phủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 净洁

    { sacring } , (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ, lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua)
  • 净清

    { defecate } , gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...),...
  • 净空

    { headroom } , khoảng trống ở phía trên một chiếc xe
  • 净血剂

    { hematic } , (y học) thuốc về máu, (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal)
  • 净赚

    { net } , lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • 净身盆

    { bidet } , chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn
  • 净载重量

    { payload } , trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển ), lượng chất nổ (đầu tên lửa), trọng tải (thiết bị mang...
  • 凄凉

    { dreariness } , sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương, cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm { loneliness } , sự...
  • 凄凉的

    { dismal } , buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, (xem) science { forlorn } , đau khổ, tuyệt vọng, bị...
  • 凄切的

    { plangent } , vang lên, ngân vang (tiếng), thảm thiết; than van, nài nỉ
  • 凄惨的

    { deplorable } , đáng thương, (thông tục) đáng trách, tồi, xấu
  • { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 准予

    { qualify } , cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có...
  • 准假

    { furlough } , phép nghỉ, cho nghỉ phép
  • 准则

    { Canon } , tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo hội, (tôn giáo) kinh sách được...
  • 准司法性的

    { quasi -judicial } , gần như có tính chất pháp luật
  • 准备

    Mục lục 1 {arrangement } , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự...
  • 准备使用

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 准备动作

    { warm -up } ,up) /\'wɔ:mʌp/, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)
  • 准备好的

    { fixed } , đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top