Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

凸状的

{gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 凸纹

    { wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • 凸缘

    { flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm...
  • 凸缘机

    { flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)
  • 凸缘的

    { flanged } , có bích; có gờ, có đai; có mép
  • 凸肚窗

    { bay window } , cửa sổ lồi (ra ngoài)
  • 凸胸的

    { pigeon -breasted } , có ngực nhô ra (như ức bồ câu)
  • 凸胸鸽

    { pouter } , người hờn dỗi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon ((cũng) whitting,Ảpout)
  • 凸花条纹布

    { dimity } , vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)
  • 凸角

    { salient } , hay nhảy, phun ra, vọt ra (nước), nhô ra, lồi ra, nổi bật, dễ thấy, đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
  • 凸角堡

    { redan } , góc chìa (công sự)
  • 凸起

    { heave } , sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập...
  • 凸起的

    { raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...)
  • 凸轮

    { CAM } , (kỹ thuật) cam
  • 凸透镜

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi
  • 凸面

    { convexity } , tính lồi, độ lồi
  • 凸面体

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi
  • 凸面的

    { convex } , (toán học), (vật lý) lồi
  • { fovea } , (giải phẫu) h { sulcus } , khe; rãnh nhỏ
  • 凹入

    { invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột
  • 凹入的地方

    { recession } , sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top