- Từ điển Trung - Việt
分成五部的
Xem thêm các từ khác
-
分成六个的
{ sexpartite } , chia sáu -
分成区
{ zone } , (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới,... -
分成四组的
{ quadripartite } , gồm bốn phần, chia làm bốn phần, bốn bên (hội nghị...) -
分成薄片
{ laminate } , cán mỏng, dát mỏng -
分成音节
{ syllabify } , chia thành âm tiết, đọc theo âm tiết { syllabize } , chia thành âm tiết, đọc theo âm tiết { syllable } , âm tiết,... -
分成音节地
{ syllabically } , (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết, tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên... -
分户总帐
{ ledger } , (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần... -
分所
{ substation } , ga xép -
分批
{ batch } , mẻ (bánh), đợt, chuyển; khoá (học), cùng một loạt, cùng một giuộc -
分担
{ partake } , tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia... -
分担者
{ partaker } , người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ -
分拣
{ sort } , thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt,... -
分接
{ shunting } , (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc mạch sun { tap } , vòi (nước), nút thùng... -
分搁堆积的
{ corded } , buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...) -
分摊
Mục lục 1 {apportion } , chia ra từng phần, chia thành lô 2 {apportionment } , sự chia ra từng phần, sự chia thành lô 3 {divi } , chia,... -
分摊指定
{ allot } , phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì), chia phần, phân phối, định phần, (quân... -
分支
Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản... -
分支机构
{ embranchment } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh -
分散
Mục lục 1 {decentralization } , (chính trị) sự phân quyền 2 {dispersal } , sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác,... -
分散器
{ disperser } , (vật lý) chất làm tản mạn, (hoá học) chất làm phân tán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.